Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wise guy
['waiz'gai]
|
danh từ
(thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wise guy
|
wise guy
wise guy (n)
smart aleck (US, informal), know-it-all (US, informal), smarty pants (informal), know-all (UK, informal), clever Dick (UK, informal), clever clogs (UK, informal), wag (US, informal), wiseacre (dated informal)